Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giới thiệu
[giới thiệu]
|
to present; to introduce; to commend; to recommend
Could you introduce everybody?; Could you do/make introductions?
Allow me to introduce/present Mr Y, chemical engineer
This girl needs no introduction from me
Let me introduce myself, I'm X
Everybody's been introduced !
After a few introductory words
Credit titles; credits
Chuyên ngành Việt - Anh
giới thiệu
[giới thiệu]
|
Kinh tế
introduction
Tin học
introduction
Từ điển Việt - Việt
giới thiệu
|
động từ
cho người khác biết vài điều cấn thiết, để làm quen
giới thiệu chồng với bạn
cho biết rõ đặc điểm của một người
giới thiệu một đoàn viên;
cho biết những điểm chính về một sự vật, một tác phẩm
giới thiệu những nét văn hoá dân tộc; giới thiệu phiên bản từ điển mới
danh từ
giấy ghi nội dung công việc cần làm
trình giấy giới thiệu của công ty